Từ "hạn hán" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng thiếu nước, thường là do thời tiết khô hạn kéo dài. Khi nói đến hạn hán, người ta thường nghĩ đến việc đất đai không có đủ nước để cây cối sinh trưởng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của con người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Hạn: Có thể hiểu là tình trạng khô, không có nước.
Hạn hán: Là tình trạng khô kéo dài, nghiêm trọng hơn và có ảnh hưởng lớn đến đời sống.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Khô hạn: Cũng chỉ tình trạng thiếu nước, nhưng thường dùng để mô tả tình hình khô cằn hơn là một sự kiện thiên tai cụ thể.
Thiên tai: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả hạn hán, lũ lụt và các hiện tượng thiên nhiên gây hại khác.
Từ liên quan:
Nước: Yếu tố chính liên quan đến hạn hán.
Mùa khô: Thời gian trong năm khi lượng mưa ít, có thể dẫn đến hạn hán.
Kết luận:
Hạn hán là một hiện tượng thiên nhiên có ảnh hưởng lớn đến đời sống con người và sản xuất nông nghiệp.