Characters remaining: 500/500
Translation

hạn hán

Academic
Friendly

Từ "hạn hán" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng thiếu nước, thường do thời tiết khô hạn kéo dài. Khi nói đến hạn hán, người ta thường nghĩ đến việc đất đai không đủ nước để cây cối sinh trưởng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp đời sống của con người.

Định nghĩa:
  • Hạn hán (danh từ): Tình trạng khô hạn kéo dài, đất đai không đủ nước, gây khó khăn cho việc trồng trọt sinh hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, vùng quê tôi bị hạn hán nghiêm trọng, nhiều cây trồng chết khô."
  2. Câu phức tạp:

    • "Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng đã làm cho nhiều nông dân lâm vào cảnh thiếu nước, không thể tưới tiêu cho ruộng đồng."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc báo chí, người ta có thể nói về hạn hán không chỉ dưới góc độ thời tiết còn liên quan đến các vấn đề khác như kinh tế, xã hội:
    • "Hạn hán không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp còn dẫn đến tình trạng thiếu nước sạch cho sinh hoạt của người dân."
Phân biệt các biến thể:
  • Hạn: Có thể hiểu tình trạng khô, không nước.
  • Hạn hán: tình trạng khô kéo dài, nghiêm trọng hơn ảnh hưởng lớn đến đời sống.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Khô hạn: Cũng chỉ tình trạng thiếu nước, nhưng thường dùng để mô tả tình hình khô cằn hơn một sự kiện thiên tai cụ thể.
  • Thiên tai: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả hạn hán, lụt các hiện tượng thiên nhiên gây hại khác.
Từ liên quan:
  • Nước: Yếu tố chính liên quan đến hạn hán.
  • Mùa khô: Thời gian trong năm khi lượng mưa ít, có thể dẫn đến hạn hán.
Kết luận:

Hạn hán một hiện tượng thiên nhiên ảnh hưởng lớn đến đời sống con người sản xuất nông nghiệp.

  1. dt. Hạn, nắng hạn nói chung: Hạn hán kéo dài vùng đất luôn bị thiên tai như hạn hán, lụt lội.

Comments and discussion on the word "hạn hán"